-
- Mã sản phẩm: 73782 - Bao gồm 25 lá: 0.03, 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.09, 0.10, 0.11, 0.12, 0.13, 0.14, 0.15, 0.20, 0.25, 0.30, 0.35, 0.40, 0.45, 0.50, 0.60, 0.75, 0.80, 0.90, 1.00mm - Kích thước: 68x13x17 mm
-
- Mã hàng: 100MY - Nhà sản xuất : Niigata - Xuất xứ: Nhật bản
-
- Mã hàng: CS - 65M - Nhà sản xuất : Niigata
-
- Mã sản phẩm: 73796 - Nhà sản xuất: Shinwa - Xuất xứ: Nhật Bản
-
- Mã sản phẩm: 73781 - Kích thước: 155x13x4 mm - Trọng lượng: 35 gam
-
- Kích thước 0.04 , 0.05 , 0.06 , 0.07 , 0.08 , 0.09 , 0.10 , 0.15 , 0.20 , 0.25 , 0.30 , 0.35 , 0.40 , 0.45 , 0.50 , 0.55 , 0.60 , 0.65 , 0.70 , 0.75 , 0.80 , 0.85 , 0.90 , 0.95 , 1.00 mm - Trọng lượng :110 gam Các sản phẩm khác: - bộ dưỡng đo độ dày 20 lá Kingtony 77340
-
- Dãi đo (mm): 0,04 - 1,00 - Số thước (cái): 25
-
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 2275 - Các lá thước chắc chắn, sáng bóng, siêu bền - Chỉ số đo được đánh dấu trên mỗi lá thước Thông số kỹ thuật:
-
- Kích thước 0.05 , 0.10 , 0.15 , 0.20 , 0.25 , 0.30 , 0.35 , 0.40 , 0.45 , 0.50 , 0.55 , 0.60 , 0.65 , 0.70 , 0.75 , 0.80 , 0.85 , 0.90 , 0.95 , 1.00 mm - Trọng lượng : 105gam Các sản phẩm khác: - Bộ tuýp 14 chi tiết hệ mét Kingtony 4514MR01
-
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 2275 - Các lá thước chắc chắn, sáng bóng, siêu bền - Chỉ số đo được đánh dấu trên mỗi lá thước Thông số kỹ thuật:
-
- Theo tiêu chuẩn DIN2275 & JIS B 7524 - 1992 - Bao gồm 1 thước 2” và 13 lá đo độ dày
-
- Bề dày:4” - Trọng lượng:220 gram - Thước đạt tiêu chuẩn DIN2275 & JIS B 7524